BẢNG GIÁ XE HONDA - GIẢM GIÁ CỰC KHỦNG - QUÀ TẶNG HẤP DẪN
Đại lý phân phối HONDA chính hãng tại Honda Ôtô Mỹ Đình - Liên hệ: 0982.575.131
MẪU XE | GIÁ NIÊM YẾT | KHUYẾN MÃI |
HONDA CITY G | 559.000.000 | QUÀ TẶNG GIẢM GIÁ 5% KÈM ƯU ĐÃI 50% THUẾ TRƯỚC BẠ CỦA NHÀ NƯỚC. Đặc biệt, Ưu đãi lớn khi liên hệ 0982.575.131 |
HONDA CITY L | 589.000.000 | QUÀ TẶNG GIẢM GIÁ 5% KÈM ƯU ĐÃI 50% THUẾ TRƯỚC BẠ CỦA NHÀ NƯỚC. Đặc biệt, Ưu đãi lớn khi liên hệ 0982.575.131 |
HONDA CITY RS | 609.000.000 | Giảm giá đặc biệt khi liên hệ 0982.575.131 |
BẢNG KÊ LĂN BÁNH TẠI HÀ NỘI Và TẠI TỈNH
(Chưa bao gồm ưu đãi trong tháng - Liên hệ 0982.575.131 để biết Chính sách cụ thể)
Bảng Kê Phiên Bản RS (Màu đỏ giá cao hơn 5 triệu) |
Hà Nội (Thuế 6%) |
Các tỉnh khác (Thuế 5%) |
Giá Xe | 609,000,000 | 609,000,000 |
Thuế Trước Bạ | 36,540,000 | 30,450,000 |
Phí biển (HN: 20 tr / Tỉnh: 1 tr) | 20,000,000 | 1,000,000 |
Phí đăng kiểm | 45,000 | 45,000 |
Phí đường bộ (130k/tháng) | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm Dân Sự (12 tháng) | 480,700 | 480,700 |
Chi phí đăng ký | 3,500,000 | 3,500,000 |
Tổng chi phí lăn bánh | 62,125,700 | 37,035,700 |
Tổng chi phí cuối cùng (chưa bao gồm ưu đãi) | 671,125,700 | 646,035,700 |
Tổng quan
Honda ra mắt mẫu xe City 2023 tại thị trường Việt Nam với 3 phiên bản G, L và RS. Ở bản nâng cấp này của Honda City 2023, công nghệ an toàn Honda Sensing sẽ là trang bị tiêu chuẩn trên cả 3 phiên bản bao gồm những tính năng như Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS); Điều khiển hành trình thích ứng ACC); Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS); Giảm thiểu chệch làn đường (RDM); Đèn pha thích ứng tự động (AHB) và Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN).
Màu xe
Honda City RS có 6 màu sắc được bán ra tại Việt Nam giúp khách hàng có thể lựa chọn những màu sắc hợp phong thủy với khách hàng.
Video Giới Thiệu Về Honda City RS Thế Hệ Mới
Ngoại thất
Honda City RS thế hệ mới sở hữu kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt 4.589 x 1.748 x 1.467 mm (bản RS), chiều dài cơ sở 2.600 mm và khoảng sáng gầm 134 mm.
Thanh ngang phía trên lưới tản nhiệt mới, được mạ crôm. Thiết kế lưới tản nhiệt cũng đã được làm lại dạng hình kim cương và lip ở hông xe, giúp tăng đáng kể tính thể thao cho xe.
Cản trước chỉnh sửa với dải nhựa ốp đen kết nối cụm đèn sương mù hai bên. Phía sau cũng chỉ thay đổi thiết kế cản va.
Thiết kế cụm đèn trước hiện đại cùng điểm nhấn là dải đèn LED chạy ban ngày nổi bật, cuốn hút mọi ánh nhìn. Ở phiên bản City thế hệ mới này đèn sương mù cũng được trang bị là dạng đèn LED thiết kế hài hòa với cản trước giúp tăng thêm tính thể thao của xe.
Mâm xe hợp kim, đa chấu thiết kế mới, kích thước 16 inch đối với bản L và RS.
Gương chiếu hậu tích hợp đèn LED báo rẽ hiện đại.
Phần hông xe được thiết kế bằng các đường nét góc cạnh giúp tăng thêm tính khỏe khoắn & mạnh mẽ trên phiên bản City RS.
Ở phiên bản City RS vẫn được trang bị ăng ten vay cá mập tạo nên sự ấn tượng đầy cá tính.
Phần đuôi xe được thiết kế với cánh lướt gió tạo điểm nhấn thể thao & mạnh mẽ. Xe còn được trang bị đèn hậu phía sau là dạng LED tạo điểm nhấn tinh xảo & nổi bật cho xe hơn các thế hệ trước. Ngoài ra phần cản sau cũng được Honda thiết kế mới lại tạo cho chúng ta cái nhìn khỏe khoắn hơn, thể thao hơn so với thế hệ City RS trước.
Nội thất
Nội thất của Honda City RS 2023 được thiết kế sang trọng và tiện nghi. Ghế ngồi được bọc da cao cấp, tạo cảm giác êm ái và thoải mái cho người sử dụng. Không gian cabin rộng rãi, các chức năng điều khiển được bố trí hợp lý, giúp tạo cảm giác thoải mái và dễ sử dụng cho người lái. Hệ thống điều hòa tự động, hệ thống âm thanh 6 loa, màn hình cảm ứng 8 inch tích hợp Apple CarPlay và Android Auto là những tính năng tiện ích được trang bị trên xe.
Ghế lái phía trước của Honda City RS được bọc da với viền chỉ đỏ thể thao mang lại sự ấn tượng về thị giác cho người nhìn, tạo nên một sự cuốn hút.
Ở phần mặt Taplo thì cũng được Honda thiết kế với đường viền đỏ tạo nên sự thể thao mang lại dấu ấn độc đáo cho khoang lái.
Honda City RS 2023 vẫn sử dụng đồng hồ analog kết hợp với màn hình màu 4,2 inch hiển thị sắc nét, Với điểm nhấn là thiết kế viền đỏ giúp cho bản RS thể thao hơn. Các thông tin hiển thị được Honda bố trí thuận tiện hơn với tầm mắt người lái.
Honda City RS sử dụng vô lăng 3 chấu bọc da, tích hợp các nút điều khiển đa thông tin như chỉnh ẩm thanh, đàm thoại rảnh tay & ra lệnh bằng dọng nói, Cruise Control.
Ở phiên bản Honda City RS & L sử dụng hệ thống điều hòa tự động 1 vùng độc lập, được trang bị thêm tính năng "Max Cool" làm lạnh nhanh chỉ với một nút bấm.
Honda City RS sử dụng màn hình cảm ứng 8 inch với độ phân giải cao, cho hình ảnh hiển thị mượt mà và sắc nét. Hệ thống hỗ trợ kế nối với điện thoại thông minh giúp bạn dễ dàng nghe nhặc, nhắn tin, xem bản đồ, nghe gọi,... giúp người lái tận hưởng một hành trình đầy tiện nghi.
Xe được trang bị hệ thống 8 loa cao cấp chỉ có trên bản RS & L, giúp cho bạn trải nghiệm âm thanh đa chiều chân thật & sống động.
Cửa gió hàng ghế sau đem lại không gian mát mẻ, thư thái cho người đồng hành (RS, L).
Hàng ghế thứ 2 của Honda City RS 2023 được thiết kế để đem lại sự thoải mái và tiện nghi cho người dùng. Ghế ngồi được bọc da cao cấp, tạo cảm giác êm ái và thoải mái cho hành khách. Đặc biệt, hàng ghế thứ 2 của Honda City RS 2023 được trang bị tính năng gập 60:40, giúp tăng không gian chứa đồ khi cần thiết.
Honda Connect là hệ thống giải trí thông minh được trang bị trên Honda City RS 2023. Hệ thống này bao gồm màn hình cảm ứng kích thước 8 inch, tích hợp các tính năng giải trí như đài radio, kết nối Bluetooth, USB, AUX và hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto.
Ngoài ra, Honda Connect còn được trang bị tính năng điều khiển bằng giọng nói, giúp người dùng điều khiển các chức năng trên xe một cách dễ dàng và thuận tiện. Hệ thống cũng tích hợp bản đồ điều hướng GPS và camera lùi, giúp người lái quan sát tốt hơn khi di chuyển và đỗ xe.
Honda Connect trên Honda City RS 2023 mang đến cho người dùng trải nghiệm giải trí và điều khiển xe tuyệt vời, đáp ứng nhu cầu của các tín đồ công nghệ và đem lại sự tiện nghi và an toàn khi di chuyển.
Tiện nghi
Ở phiên bản Honda City RS được trang bị hế thống lái trợ lực điện mang đến phản hồi nhanh nhạy và chính xác, để mỗi chuyển động của vô lăng đều nhẹ nhàng dù là khi vào cua hay chuyển hướng.
Trên phiên bản RS & L được tích hợp lấy chuyển số trên vô lăng giúp cho trải nghiệm lái thể thao hơn.
Khởi động bàng một nút bấm. Honda City thế hệ mới này được trang bị chế độ lái "ECON Mode" sẽ giúp cho xe tiết kiệm nhiên liệu nhờ tối ưu hóa hệ thống làm việc của động cơ, hộp số và điều hòa không khí..
Khoang hành lý rộng rãi, tiện nghi để bạn luôn thoải mái trọn vẹn và sẵn sàng cho mọi hành trình đầy cảm hứng. Khoang hành lý của Honda City RS 2023 đạt đến 506L, giúp người dùng mang theo nhiều hành lý, ngay cả những va-li cỡ lớn.
Chế độ khởi động bằng nút bấm từ xe tiện lợi, giúp xe ở trạng thái sẵn sàng và thoải mái nhất khi người lái bước vào (RS, L). Xe còn được trang bị chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến (RS, L).
Hệ thống hộc và ngăn chứa đồ được bố trí tối ưu, mang lại sự tiện nghi cho mọi hành trình.
Động cơ & An toàn
Về động cơ, Honda City 2023 vẫn trang bị động cơ xăng, hút khí tự nhiên, dung tích 1.5L như trước, sản sinh công suất tối đa 119 mã lực tại 6.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 145Nm tại 4.300 vòng/phút, đi kèm hộp số vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước.
Honda City RS được trang bị hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING hỗ trợ và bảo vệ bạn tối đa trong từng khoảnh khắc, để bạn an tâm vững tay lái trên mọi cung đường.
Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) là một tính năng an toàn được trang bị trên Honda City 2023. Tính năng này sử dụng các cảm biến để giám sát khoảng cách giữa xe và các phương tiện khác trên đường, và cảnh báo người lái khi phát hiện nguy cơ va chạm. Nếu người lái không phản ứng kịp thời, hệ thống sẽ tự động kích hoạt phanh để giảm thiểu mức độ va chạm hoặc tránh va chạm hoàn toàn.
Hệ thống thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
Hệ thống thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) là một tính năng an toàn được trang bị trên Honda City 2023. Tính năng này sử dụng camera và các cảm biến để giám sát khoảng cách và tốc độ của xe phía trước, và cảnh báo người lái khi xe phía trước khởi hành.
Khi xe phía trước khởi hành, hệ thống LCDN sẽ cảnh báo người lái bằng âm thanh và hình ảnh trên màn hình hiển thị đa thông tin (MID) trên bảng điều khiển. Tính năng này giúp người lái cảnh giác và chuẩn bị cho những tình huống không mong muốn trên đường.
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) là một tính năng an toàn được trang bị trên Honda City 2023. Tính năng này sử dụng radar và camera để giám sát khoảng cách và tốc độ của xe phía trước, và giúp người lái duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước.
Khi tính năng này được kích hoạt, người lái có thể chọn khoảng cách an toàn với xe phía trước bằng cách điều chỉnh tốc độ và khoảng cách giữa các xe. Nếu xe phía trước giảm tốc độ, hệ thống ACC sẽ giảm tốc độ của xe và giữ khoảng cách an toàn. Nếu xe phía trước tăng tốc độ hoặc di chuyển sang làn đường khác, hệ thống ACC sẽ tăng tốc độ của xe để duy trì khoảng cách an toàn.
Hệ thống đèn pha thích ứng tự động (AHB)
Hệ thống đèn pha thích ứng tự động (AHB) là một tính năng an toàn được trang bị trên Honda City 2023. Tính năng này sử dụng camera để giám sát môi trường xung quanh và điều chỉnh ánh sáng của đèn pha để tối ưu hóa tầm nhìn của người lái.
Khi tính năng này được kích hoạt, hệ thống AHB sẽ tự động chuyển đổi giữa các chế độ chiếu sáng khác nhau để phù hợp với môi trường xung quanh. Ví dụ, khi xe đang di chuyển trong đêm và gặp ánh sáng đèn pha của các xe khác, hệ thống AHB sẽ giảm độ sáng của đèn pha để tránh gây chói mắt cho người lái và người đi đường khác. Khi không có xe nào phía trước hoặc xe phía trước quá xa, hệ thống AHB sẽ tăng độ sáng của đèn pha để cải thiện tầm nhìn của người lái.
Hệ thống giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
Hệ thống giảm thiểu chệch làn đường (RDM) là một tính năng an toàn được trang bị trên Honda City 2023. Tính năng này sử dụng camera để giám sát vị trí của xe trên đường và cảnh báo người lái khi xe bị chệch làn đường.
Khi tính năng này được kích hoạt, hệ thống RDM sẽ cảnh báo người lái bằng âm thanh và hình ảnh trên màn hình hiển thị đa thông tin (MID) trên bảng điều khiển nếu xe bị chệch làn đường mà không có tín hiệu bật đèn xi nhan. Nếu người lái không phản ứng kịp thời, hệ thống RDM sẽ tự động kích hoạt hệ thống lái tự động để đưa xe trở lại giữa làn đường.
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) là một tính năng an toàn được trang bị trên Honda City 2023. Tính năng này sử dụng camera để giám sát vị trí của xe trên đường và giúp người lái duy trì vị trí giữa hai làn đường.
Khi tính năng này được kích hoạt, hệ thống LKAS sẽ tự động điều chỉnh hướng đi của xe để giữ xe ở giữa hai làn đường. Nếu xe bị chệch khỏi làn đường, hệ thống LKAS sẽ cảnh báo người lái bằng âm thanh và hình ảnh trên màn hình hiển thị đa thông tin (MID) trên bảng điều khiển và điều chỉnh hướng đi của xe để đưa xe trở lại giữa hai làn đường.
Honda City RS được trang bị 6 túi khí giúp đảm bảo an toàn cho người lái và người ngồi sau trong trường hợp xảy ra va chạm.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD) và hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) giúp xe an toàn trong những tình huống phanh khẩn cấp.
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) kiểm soát những thay đổi đột ngột, giữ cho xe luôn trong tầm kiểm soát của người lái.
Hệ thống phanh địa 4 bánh tạo lực ma sát giúp các tình huống dừng và phanh trở nên nhanh nhạy, cho mọi hành trình của bạn an toàn tối ưu (RS,L).
Chế độ hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) giúp người lái an tâm và tự tin trên những cung đường dốc hoặc nhấp nhô.
Khung xe sử dụng các tấm thép cường lực cao, giúp hấp thụ lực tác động của va chạm, giảm nguy cơ chấn thương.
Móc ghế an toàn cho trẻ em với dây đai 3 điểm nối được thiết kế chắc chắn cùng đệm mút hấp thụ lực.
Camera lùi 3 góc quay là trợ thủ đắc lực trong các tình huống lùi, dừng & đỗ xe.
Thông số kỹ thuật
Danh mục | City G | City L | City RS |
---|---|---|---|
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ | |||
Kiểu động cơ | 1.5L i-VTEC DOHC 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van | ||
Hộp số | Vô cấp CVT | ||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1.498 | ||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 119 (89 kW)/6.600 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 145/4.300 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 40 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ PGM-FI | ||
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 5,6 | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 7,3 | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 4,7 | ||
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG | |||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.580 x 1.748 x 1.467 | 4.580 x 1.748 x 1.467 | 4.589 x 1.748 x 1.467 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 | ||
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.495/1.483 | 1.495/1.485 | 1.495/1.485 |
Cỡ lốp | 185/60R15 | 185/55R16 | 185/55R16 |
La-zăng | Hợp kim/15 inch | Hợp kim/16 inch | Hợp kim/16 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 134 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (toàn thân) (m) | 5 | ||
Khối lượng bản thân (kg) | 1.117 | 1.128 | 1.140 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.580 | 1.580 | 1.580 |
HỆ THỐNG TREO | |||
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | ||
Hệ thống treo sau | Giằng xoắn | ||
HỆ THỐNG PHANH | |||
Phanh trước | Phanh đĩa | ||
Phanh sau | Phanh tang trống | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH | |||
Trợ lực lái điện (EPS) | Có | Có | Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | Có | Có |
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có | Có | Có |
Chức năng hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Không | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
NGOẠI THẤT | |||
Cụm đèn trước | |||
Đèn chiếu xa | Halogen | Halogen | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | Halogen | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có | Có | Có |
Tự động tắt theo thời gian | Có | Có | Có |
Đèn sương mù | Không | Không | LED |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh treo cao | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED | Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED | Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái | Ghế lái | Ghế lái |
Ăng ten | Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập |
NỘI THẤT | |||
KHÔNG GIAN | |||
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog - Màn hình màu 4.2 inch | ||
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Da |
Ghế lái chỉnh 6 hướng | Có | Có | Có |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Không | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Không | Không | Có |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | Có | Có |
TAY LÁI | |||
Chất liệu | Urethane | Da | Da |
Điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | Có | Có |
TRANG BỊ TIỆN NGHI | |||
TIỆN NGHI CAO CẤP | |||
Chế độ khởi động từ xa | Không | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Không | Có | Có |
KẾT NỐI VÀ GIẢI TRÍ | |||
Hỗ trợ Honda CONNECT | Không | Không | Có |
Màn hình | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 8 inch |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có | Có | Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Đài AM/FM | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 4 Loa | 8 Loa | 8 Loa |
Nguồn sạc | 3 | 3 | 5 |
TIỆN NGHI KHÁC | |||
Hệ thống điều hòa tự động | Chỉnh cơ | 1 Vùng | 1 Vùng |
Cừa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Đèn cốp | Có | Có | Có |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Ghế lái | Ghế lái | Ghế lái + Ghế phụ |
AN TOÀN | |||
CHỦ ĐỘNG | |||
Hệ thống Công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING | |||
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có | Có | Có |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) | Có | Có | Có |
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có | Có | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | Có | Có |
BỊ ĐỘNG | |||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | Có | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế | Không | Không | Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | Có | Có |
AN NINH | |||
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có | Có | Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Không | Có | Có |